VÒNG 1
1-30 tháng 11
VÒNG 2
1 – 31 tháng 12
VÒNG 1 - Tháng 11
VÒNG 2 - Tháng 12
Ngày 1 tháng 11 mở cửa thị trường - Ngày 30 tháng 11 đóng cửa thị trường
Ngày 1 tháng 12 mở cửa thị trường - Ngày 31 tháng 12 đóng cửa thị trường

ROI – HÀNG THÁNG

KHỐI LƯỢNG – HÀNG THÁNG

Xếp hạng

Tên

Tài khoản

Vốn chủ sở hữu hiện tại

Trả lại/Tháng

1
PARUAY-5
538735
53***35
$ 32,925.09 208.51 %
2
GoldFarming
70010967
70***67
$ 100,114.07 181.97 %
3
TimeM15M5M1
532130
53***30
$ 45,839.63 157.38 %
4 YYT XAU OIL High Risk
70014983
70***83
$ 3,435.28 123.87 %
5 AFD FX PMTC (XAUUSD) - Manual HR
539207
53***07
$ 10,000.00 110.09 %
6 ig lnweakky
400002092
40***92
$ 220.06 109.74 %
7 TZ2024
400002194
40***94
$ 228.27 99.98 %
8 KhaHot1129
501196
50***96
$ 300.00 99.33 %
9 MGL Scalping
70015990
70***90
$ 10,000.00 86.81 %
10 MRP Master
70010764
70***64
$ 6,682.45 78.40 %
11 Precious Metals Pro
400001873
40***73
$ 553.16 64.92 %
12 Auto Profit Machine
70014245
70***45
$ 9,232.74 47.71 %
13 Paruay6
543441
54***41
$ 8,307.15 33.98 %
14 Rebound Master Gold
70013517
70***17
$ 45,612.20 24.34 %
15 Gold Revolution
530390
53***90
$ 11,854.32 18.57 %
16 Candle_Witch
533390
53***90
$ 100.00 16.54 %
17 ZADIZ 25
447707
44***07
$ 512.98 13.48 %
18 DAYZING
400002984
40***84
$ 150.00 12.43 %
19 Rebound Master FX
70014471
70***71
$ 8,802.80 8.62 %
20 Jalur Sukses
499883
49***83
$ 4,428.71 7.41 %
21 TYCOOND
70016947
70***47
$ 20,000.00 6.27 %
22 EA AdamBuild3
70005696
70***96
$ 3,977.89 -13.81 %
23 easy positions series A
400002612
40***12
$ 118.04 -19.39 %
24 SHBBGS. XAUUSD
462255
46***55
$ 166.33 -22.34 %
25 Tiger_Time
538381
53***81
$ 3,020.12 -27.19 %
26 GelangEmas_2024
70016678
70***78
$ 836.80 -32.11 %
27 Gold Mining 24/7
70013989
70***89
$ 8,559.66 -37.16 %
28 LapakFX
5010081
50***81
$ 12,500.92 -56.18 %
29 BotThep_Mk1
70015983
70***83
$ 56,483.37 -68.39 %
30 CariDuit
5003611
50***11
$ 23,453.73 -69.55 %
31 Rebound Master MT5 x CXM
541419
54***19
$ 2,205.41 -74.64 %
32 CSNFUND SWING (NEWS)
531718
53***18
$ 997.37 -80.76 %
33 Zing30000usc
70014785
70***85
$ 35,835.03 -82.63 %
34 Sa_dou_Trade
400002297
40***97
$ 35.44 -85.00 %
35 LongRun
70010254
70***54
$ 3,036.85 -92.78 %
36 Cuba Cuba
400002666
40***66
$ 37.97 -99.66 %

Xếp hạng

Tên

Tài khoản

Vốn chủ sở hữu hiện tại

Tháng khối lượng

1
GoldFarming
70010967
70***67
$ 100,114.07 6,353.46 lots
2
Zing30000usc
70014785
70***85
$ 35,835.03 3,087.78 lots
3
TimeM15M5M1
532130
53***30
$ 45,839.63 690.78 lots
4 LongRun
70010254
70***54
$ 3,036.85 657.33 lots
5 PARUAY-5
538735
53***35
$ 32,925.09 571.18 lots
6 Rebound Master Gold
70013517
70***17
$ 45,612.20 331.24 lots
7 CariDuit
5003611
50***11
$ 23,453.73 266.02 lots
8 AFD FX PMTC (XAUUSD) - Manual HR
539207
53***07
$ 10,000.00 195.83 lots
9 Tiger_Time
538381
53***81
$ 3,020.12 169.85 lots
10 BotThep_Mk1
70015983
70***83
$ 56,483.37 86.25 lots
11 LapakFX
5010081
50***81
$ 12,500.92 66.58 lots
12 GelangEmas_2024
70016678
70***78
$ 836.80 66.48 lots
13 Paruay6
543441
54***41
$ 8,307.15 58.19 lots
14 Auto Profit Machine
70014245
70***45
$ 9,232.74 50.84 lots
15 YYT XAU OIL High Risk
70014983
70***83
$ 3,435.28 40.79 lots
16 Gold Revolution
530390
53***90
$ 11,854.32 33.61 lots
17 MGL Scalping
70015990
70***90
$ 10,000.00 30.86 lots
18 Gold Mining 24/7
70013989
70***89
$ 8,559.66 30.25 lots
19 MRP Master
70010764
70***64
$ 6,682.45 28.10 lots
20 CSNFUND SWING (NEWS)
531718
53***18
$ 997.37 14.15 lots
21 TYCOOND
70016947
70***47
$ 20,000.00 13.20 lots
22 Rebound Master FX
70014471
70***71
$ 8,802.80 8.24 lots
23 EA AdamBuild3
70005696
70***96
$ 3,977.89 5.80 lots
24 KhaHot1129
501196
50***96
$ 300.00 4.13 lots
25 Precious Metals Pro
400001873
40***73
$ 553.16 4.11 lots
26 Jalur Sukses
499883
49***83
$ 4,428.71 2.71 lots
27 Sa_dou_Trade
400002297
40***97
$ 35.44 2.49 lots
28 Cuba Cuba
400002666
40***66
$ 37.97 1.66 lots
29 Rebound Master MT5 x CXM
541419
54***19
$ 2,205.41 0.95 lots
30 Candle_Witch
533390
53***90
$ 100.00 0.58 lots
31 TZ2024
400002194
40***94
$ 228.27 0.27 lots
32 easy positions series A
400002612
40***12
$ 118.04 0.26 lots
33 DAYZING
400002984
40***84
$ 150.00 0.22 lots
34 ig lnweakky
400002092
40***92
$ 220.06 0.18 lots
35 SHBBGS. XAUUSD
462255
46***55
$ 166.33 0.11 lots
36 ZADIZ 25
447707
44***07
$ 512.98 0.09 lots

ROI – HÀNG THÁNG

KHỐI LƯỢNG – HÀNG THÁNG

Xếp hạng

Tên

Tài khoản

Vốn chủ sở hữu hiện tại

Trả lại/Tháng

1
Buicongtich1982
501521
50***21
$ 22.08 504.93 %
2
SENSEI PREMIUM TRADE
70017169
70***69
$ 20,540.10 237.49 %
3
Low-Medium Risk Manual Trading
501705
50***05
$ 1,274.46 58.41 %
4 Gold Mining 24/7
70013989
70***89
$ 13,426.45 55.56 %
5 PARUAY-5
538735
53***35
$ 5,621.18 32.64 %
6 LongRun
70010254
70***54
$ 9,902.95 20.27 %
7 LapakFX
5010081
50***81
$ 16,233.55 15.21 %
8 Gold Revolution
530390
53***90
$ 10,309.27 13.88 %
9 Rebound Master FX
70014471
70***71
$ 9,729.75 11.70 %
10 LeadPK Semi STD
400002921
40***21
$ 243.11 3.08 %
11 Gold Manual Trade with SL
70014245
70***45
$ 9,543.75 0.77 %
12 MASTER M Orderbook
544615
54***15
$ 436.98 0.14 %
13 3MF Cashflow Grid
545297
54***97
$ 9,990.07 -0.11 %
14 SHBBGS. XAUUSD
462255
46***55
$ 144.34 -13.22 %
15 KhaHot1129
501196
50***96
$ 658.40 -14.27 %
16 ThunderForce
541287
54***87
$ 1,155.58 -19.06 %
17 Candle_Witch
533390
53***90
$ 175.45 -32.19 %
18 AFD FX PMTC (XAUUSD) - Manual HR
539207
53***07
$ 3,126.04 -57.55 %
19 Precious Metals Pro
400001873
40***73
$ 425.14 -62.62 %
20 Master Trader XAU
400003044
40***44
$ 74.81 -71.82 %
21 PaitiPaitii
70015793
70***93
$ 2,193.61 -76.16 %
22 MGL Scalping
70015990
70***90
$ 5,485.53 -77.11 %
23 SpeedXXX
546234
54***34
$ 21.25 -78.75 %
24 TimeM15M5M1
532130
53***30
$ 158,258.66 -92.94 %

Xếp hạng

Tên

Tài khoản

Vốn chủ sở hữu hiện tại

Tháng khối lượng

1
TimeM15M5M1
532130
53***30
$ 158,258.66 5,884.63 lots
2
SENSEI PREMIUM TRADE
70017169
70***69
$ 20,540.10 234.28 lots
3
AFD FX PMTC (XAUUSD) - Manual HR
539207
53***07
$ 3,126.04 159.77 lots
4 PaitiPaitii
70015793
70***93
$ 2,193.61 87.76 lots
5 LongRun
70010254
70***54
$ 9,902.95 86.43 lots
6 PARUAY-5
538735
53***35
$ 5,621.18 56.25 lots
7 MASTER M Orderbook
544615
54***15
$ 436.98 49.48 lots
8 MGL Scalping
70015990
70***90
$ 5,485.53 43.26 lots
9 ThunderForce
541287
54***87
$ 1,155.58 42.62 lots
10 Gold Mining 24/7
70013989
70***89
$ 13,426.45 41.59 lots
11 Gold Revolution
530390
53***90
$ 10,309.27 27.14 lots
12 LapakFX
5010081
50***81
$ 16,233.55 21.06 lots
13 Master Trader XAU
400003044
40***44
$ 74.81 11.42 lots
14 Low-Medium Risk Manual Trading
501705
50***05
$ 1,274.46 10.09 lots
15 Gold Manual Trade with SL
70014245
70***45
$ 9,543.75 8.31 lots
16 Rebound Master FX
70014471
70***71
$ 9,729.75 6.66 lots
17 KhaHot1129
501196
50***96
$ 658.40 5.36 lots
18 Precious Metals Pro
400001873
40***73
$ 425.14 1.86 lots
19 SpeedXXX
546234
54***34
$ 21.25 1.00 lots
20 LeadPK Semi STD
400002921
40***21
$ 243.11 0.45 lots
21 3MF Cashflow Grid
545297
54***97
$ 9,990.07 0.35 lots
22 Candle_Witch
533390
53***90
$ 175.45 0.29 lots
23 Buicongtich1982
501521
50***21
$ 22.08 0.07 lots
24 SHBBGS. XAUUSD
462255
46***55
$ 144.34 0.03 lots
XẾP HẠNG ĐƯỢC CẬP NHẬT MỖI GIỜ
CHỈ HIỂN THỊ 10 THÍ SINH HÀNG ĐẦU.
Vui lòng lưu ý: Chỉ những khách hàng có mức vốn trên 15 USD mới được hiển thị trên bảng xếp hạng.

Đăng ký

CXM Direct (SV) Ltd trực thuộc Tập đoàn CXM. CXM Direct (SV) có địa chỉ kinh doanh tại Suite 305, Tòa nhà Griffith Corporate Center, Beachmont Kingstown, Saint Vincent và Grenadines với Trung tâm Dịch vụ Tài chính tại Stoney Ground, Kingstown, Saint Vincent và Grenadines. (Mã số công ty 24912 IBC). Hoạt động của Công ty bao gồm tất cả các lĩnh vực không bị cấm bởi Đạo luật Công ty Kinh doanh quốc tế (Sửa đổi và Hợp nhất) (Tên tiếng Anh: International Business Companies (Amendment and Consolidation) Act), Chương 149, Luật sửa đổi của Saint Vincent và Grenadines năm 2009, cụ thể nhưng không hạn chế trong tất cả các hoạt động thương mại, tài chính, cho vay, đi vay, giao dịch, cung cấp dịch vụ và tham gia vào các doanh nghiệp khác, cũng như cung cấp dịch vụ môi giới, dịch vụ đào tạo và quản lý tài khoản về tiền tệ, hàng hóa, chỉ số, CFD và các công cụ tài chính sử dụng đòn bẩy.
CXM Prime Ltd là một nhà môi giới FX & CFD đã đăng ký tại Anh và xứ Wales với mã số công ty 13407617, được ủy quyền và quản lý bởi Cơ quan quản lý tài chính của Vương quốc Anh (“FCA”), FRN: 966753. Địa chỉ đã đăng ký, Văn phòng số 518 Signature by Regus, 15 St Helen's Place, London, EC3A 6DQ, Vương quốc Anh.

CXM Global được quản lý bởi Ủy ban Dịch vụ Tài chính của Cộng hòa Mauritius theo Giấy phép Đại lý Đầu tư số GB21026337.

Giới hạn khu vực: CXM Ltd không cung cấp dịch vụ cho cư dân của Algeria, USA, Canada, China, Iran, Syria, North Korea, Myanmar, Sudan và Syria.
Cảnh báo rủi ro: Giao dịch ngoại hối và CFD có mức độ rủi ro cao, và có thể không phù hợp với tất cả các nhà đầu tư. Đòn bẩy tạo ra rủi ro tăng thêm và cũng tăng khả năng thua lỗ của bạn. Do đó, trước khi quyết định giao dịch ngoại hối, hãy xem xét cẩn thận các mục tiêu đầu tư, mức độ kinh nghiệm và khả năng chấp nhận rủi ro của chính mình. Bạn có thể mất một phần hoặc tất cả khoản tiền bỏ ra ban đầu của mình. Vì thế, không nên đầu tư số tiền mà bạn không chấp nhận bị thua lỗ. Cần tự tìm hiểu về những rủi ro liên quan đến giao dịch ngoại hối và tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia cố vấn tài chính hoặc tư vấn thuế độc lập nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào. Truy cập chính sách Đòn bẩy của CXM để biết thêm chi tiết.
Chính sách bảo mật Điều khoản dịch vụ Chính sách cookie AML & KYC Policy