Education

Nhiều người nghĩ rằng giao dịch là một tập hợp duy nhất bao gồm Forex, Chỉ số, Kim loại, Cổ phiếu và nhiều hơn nữa, nhưng thực tế, mỗi yếu tố trong khái niệm về giao dịch hoàn toàn riêng biệt.

ĐÁNH GIÁ TUYỆT VỜI TẠI
trust pilot logo
usdmxn
USDMXN
19.94330 / 19.93770
usdhkd
USDHKD
7.76295 / 7.76010
usdcnh
USDCNH
7.30938 / 7.30915
usdcad
USDCAD
1.38906 / 1.38899
gbpsgd
GBPSGD
1.73672 / 1.73649
gbpnzd
GBPNZD
2.23620 / 2.23611
eurzar
EURZAR
21.43392 / 21.41169
eurusd
EURUSD
1.13569 / 1.13565
eurtry
EURTRY
43.71273 / 43.57487
eursek
EURSEK
11.14632 / 11.14279
chfsgd
CHFSGD
1.60858 / 1.60834
chfpln
CHFPLN
4.61524 / 4.61114
chfnok
CHFNOK
12.96241 / 12.95092
audusd
AUDUSD
0.63382 / 0.63379
audnzd
AUDNZD
1.07280 / 1.07253
audjpy
AUDJPY
90.411 / 90.397
audchf
AUDCHF
0.51798 / 0.51787
audcad
AUDCAD
0.88034 / 0.88022
usdmxn
USDMXN
19.94330 / 19.93770
usdhkd
USDHKD
7.76295 / 7.76010
usdcnh
USDCNH
7.30938 / 7.30915
usdcad
USDCAD
1.38906 / 1.38899
gbpsgd
GBPSGD
1.73672 / 1.73649
gbpnzd
GBPNZD
2.23620 / 2.23611
eurzar
EURZAR
21.43392 / 21.41169
eurusd
EURUSD
1.13569 / 1.13565
eurtry
EURTRY
43.71273 / 43.57487
eursek
EURSEK
11.14632 / 11.14279
chfsgd
CHFSGD
1.60858 / 1.60834
chfpln
CHFPLN
4.61524 / 4.61114
chfnok
CHFNOK
12.96241 / 12.95092
audusd
AUDUSD
0.63382 / 0.63379
audnzd
AUDNZD
1.07280 / 1.07253
audjpy
AUDJPY
90.411 / 90.397
audchf
AUDCHF
0.51798 / 0.51787
audcad
AUDCAD
0.88034 / 0.88022