CASH BACK BONUS

30.06.2021
Hạn cuối đăng ký
03.06.2021-30.06.2021
Thời gian khuyến mãi

Nhận Hoàn Trả (Cash Back) 1.2 Đô La Mỗi Lot Bằng Cách Giao Dịch XAUUSD Và 1 Đô La Cho Mỗi Lot Bằng Cách Giao Dịch XAGUSD Và Forex

Số tiền hoàn lại (cash back) có sẵn để giao dịch và rút tiền không giới hạn!

Phương thức áp dụng: Nếu bạn muốn tham dự chương trình giao dịch hoàn tiền "CASHBACK bonus", hãy điền vào mẫu trên hoặc liên hệ với nhân viên hỗ trợ của bạn

Điều Kiện Tham Gia: Bất kỳ khách hàng nào trên Tài khoản STANDARD trong khoảng thời gian từ 10:00 (UTC + 0) ngày 03.06.2021 đến 23:59 (UTC +0) ngày 31.06.2021 sẽ được tự động chấp nhận các điều khoản và điều kiện để tham gia vào sự kiện này.

Điều Kiện Về Thời Gian Giữ Lệnh: Để đủ điều kiện cho yêu cầu khối lượng giao dịch, các giao dịch cần được giữ trên tài khoản giao dịch của khách hàng trong tối thiểu ba (3) phút trước khi được đóng.

Các Điều Khoản Và Điều Kiện:

  • Chương trình khuyến mãi được tiến hành bởi CXM Direct LLC.
  • Chương trình áp dụng trong 30 ngày dương lịch từ 03.06.2021 đến 30.06.2021.
  • Khuyến mãi áp dụng cho XAUUSD, XAGUSD và Forex.
  • Bạn có thể tham gia chương trình khuyến mãi này với tài khoản TIÊU CHUẨN/ STANDARD.
  • Số tiền hoàn lại sẽ được ghi có vào tài khoản của mỗi khách hàng đủ điều kiện sau khi đóng giao dịch.
  • Tỷ lệ hoàn lại tiền mặt tối thiểu là $1 cho mỗi lot và tối đa là $ 1.2 cho mỗi lot.
  • Số tiền hoàn lại tiền được tính bằng USD.

Tuyên bố từ chối trách nhiệm: CXM Direct có quyền thay đổi các quy tắc khuyến mãi và loại bất kỳ người tham gia đáng ngờ nào vào bất kỳ lúc nào theo quyết định riêng của mình mà không cần thông báo trước hoặc giải thích.

ĐÁNH GIÁ TUYỆT VỜI TẠI
trust pilot logo
usdmxn
USDMXN
19.62870 / 19.62600
usdhkd
USDHKD
7.75987 / 7.75701
usdcnh
USDCNH
7.27056 / 7.27027
usdcad
USDCAD
1.38420 / 1.38413
gbpsgd
GBPSGD
1.75328 / 1.75313
gbpnzd
GBPNZD
2.24673 / 2.24664
eurzar
EURZAR
21.09867 / 21.09030
eurusd
EURUSD
1.13824 / 1.13821
eurtry
EURTRY
43.86199 / 43.84782
eursek
EURSEK
10.95802 / 10.95769
chfsgd
CHFSGD
1.58553 / 1.58530
chfpln
CHFPLN
4.53840 / 4.53711
chfnok
CHFNOK
12.53556 / 12.53289
audusd
AUDUSD
0.64125 / 0.64121
audnzd
AUDNZD
1.07604 / 1.07580
audjpy
AUDJPY
91.533 / 91.520
audchf
AUDCHF
0.52960 / 0.52954
audcad
AUDCAD
0.88756 / 0.88747